Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
để mà


[để mà]
In order to, in order that, so that, so as to
Ăn để mà sống
To eat in order to go on living, to eat in order to live



In order to, in order that, so that, so as to
Ăn để mà sống To eat in order to go on living, to eat in order to live


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.